Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
confidence trickster
/'kɒnfidəns ,trikstə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
confidence trickster
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác khẩu ngữ conman)
người lấy lòng để lừa đảo
noun
plural ~ -ers
[count] Brit :con artist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content