Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
confidence game
/'kɔnfidəns'geim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
confidence game
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa
noun
plural ~ games
[count] US :1con
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content