Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
confessor
/kən'fesə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
confessor
/kənˈfɛsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giáo sĩ nghe xưng tội
noun
plural -sors
[count] :a priest who listens to a person's confession
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content