Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conferee
/kɔnfə'ri:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conferee
/ˌkɑːnfəˈriː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người tham gia hội nghị
noun
plural -ees
[count] US formal :someone who participates in a conference - usually plural
Conferees
from
the
Senate
and
the
House
will
begin
debating
the
issue
next
week
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content