Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
confederacy
/kən'fedərəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
confederacy
/kənˈfɛdərəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(chính) hợp bang
liên minh
the [Southern] Confederacy
hợp bang miền Nam chống lại miền Bắc (ở Mỹ)
noun
plural -cies
[count] :a group of people, countries, organizations, etc., that are joined together in some activity or effort
a
confederacy
of
native
tribes
the Confederacy :the group of 11 southern states that separated themselves from the U.S. during the American Civil War
the
last
state
to
join
the
Confederacy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content