Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
confectioner
/kən'fek∫ənə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
confectioner
/kənˈfɛkʃənɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người làm mứt kẹo
người bán mứt kẹo
* Các từ tương tự:
confectionery
noun
plural -ers
[count] :a person or business that makes or sells confections (such as chocolates and candies)
* Các từ tương tự:
confectioners' sugar
,
confectionery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content