Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

confection /kən'fekʃn/  

  • Danh từ
    sự pha chế
    quả đóng hộp; mứt; kẹo
    áo quần may sẵn (của phụ nữ)
    Ngoại động từ
    làm, chế, pha chế

    * Các từ tương tự:
    confectioner, confectionery