Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conductress
/kən'dʌktris/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conductress
/kənˈdʌktrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh)
chị thu tiền vé xe búyt
noun
plural -tresses
[count] :a woman who is a conductor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content