Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

conductor /kən'dʌktə[r]/  

  • Danh từ
    người chỉ huy dàn nhạc
    người thu tiền vé xe búyt
    (từ Mỹ) (Anh guard) trưởng tàu (xe lửa)
    chất dẫn (điện, nhiệt)
    wood is a bad conductor
    gỗ là chất dẫn điện kém
    a lightning conductor
    cột thu lôi

    * Các từ tương tự:
    conductor rail, conductorial, conductorship