Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conductivity
/,kɒndʌk'tivəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conductivity
/ˌkɑːnˌdʌkˈtɪvəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính dẫn; suất dẫn (điện, nhiệt)
noun
[noncount] technical :the ability to move heat or electricity from one place to another :the power to conduct heat or electricity
measuring
the
conductivity
of
different
metals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content