Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conductive
/kən'dʌktiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
dẫn (điện, nhiệt)
* Các từ tương tự:
conductive coating
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content