Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conducive
/kən'dju:siv/
/kən'du:siv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conducive
/kənˈduːsɪv/
/Brit kənˈdjuːsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ)
conducive to something
dẫn đến, mang lại
these
noisy
conditions
aren't
really
conducive
to
concentrated
work
những điều kiện ồn ào này khó mà làm cho người ta tập trung vào công việc được
* Các từ tương tự:
conduciveness
adjective
not used before a noun
[more ~; most ~] formal :making it easy, possible, or likely for something to happen or exist - + to
The
school
tries
to
create
an
atmosphere
(
that
is
) conducive
to
learning
. [=
an
atmosphere
that
makes
learning
easier
]
Hot
,
dry
weather
is
conducive
to
the
spread
of
forest
fires
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content