Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

conducive /kən'dju:siv/  /kən'du:siv/

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    conducive to something
    dẫn đến, mang lại
    những điều kiện ồn ào này khó mà làm cho người ta tập trung vào công việc được

    * Các từ tương tự:
    conduciveness