Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
condone
/kən'dəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
condone
/kənˈdoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bỏ qua, tha thứ
I
cannot
condone
the
use
of
violence
tôi không thể bỏ qua cái lối dùng bạo lực
* Các từ tương tự:
condoner
verb
-dones; -doned; -doning
[+ obj] :to forgive or approve (something that is considered wrong) :to allow (something that is considered wrong) to continue
a
government
that
has
been
accused
of
condoning
racism
-
often
used
in
negative
statements
We
cannot
condone [=
excuse
]
that
kind
of
behavior
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content