Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

condone /kən'dəʊn/  

  • Động từ
    bỏ qua, tha thứ
    I cannot condone the use of violence
    tôi không thể bỏ qua cái lối dùng bạo lực

    * Các từ tương tự:
    condoner