Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
condolence
/kən'dəʊləns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
condolence
/kənˈdoʊləns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường số nhiều)
lời chia buồn
a
letter
of
condolence
thư chia buồn
please
accept
my
condolences
xin nhận cho những lời chia buồn của tôi
noun
plural -lences
a feeling or expression of sympathy and sadness especially when someone is suffering because of the death of a family member, a friend, etc. [noncount]
The
governor
issued
a
statement
of
condolence
to
the
victims'
families
.
a
letter
of
condolence [
plural
]
We
wish
to
express
/
offer
/
send
our
sincere
condolences
to
your
family
.
Please
accept
my
condolences
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content