Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conditioner
/kən,di∫ənə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conditioner
/kənˈdɪʃənɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chất dưỡng tóc
noun
plural -ers
[count, noncount]
a thick liquid that you put on your hair after washing it to make it softer and less dry
Brit :fabric softener - see also air conditioner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content