Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
condiment
/'kɒndimənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
condiment
/ˈkɑːndəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
đồ gia vị
* Các từ tương tự:
condimental
noun
plural -ments
[count] :something (such as salt, mustard, or ketchup) that is added to food to give it more flavor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content