Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
condescension
/,kɒndi'sen∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
condescension
/ˌkɑːndɪˈsɛnʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hạ mình, sự hạ cố
noun
[noncount] :the attitude or behavior of people who believe they are more intelligent or better than other people
The
author
discusses
the
politics
of
the
region
without
condescension. [=
without
suggesting
that
he
is
more
intelligent
than
the
readers
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content