Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
condenser
/kən'densə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
condenser
/kənˈdɛnsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bình ngưng
cái tụ điện
cái tụ sáng
* Các từ tương tự:
condenserery
,
condensery
noun
plural -ers
[count] technical
a device used for changing a gas into a liquid
a
steam
condenser
a device used for storing electrical energy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content