Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
condensed milk
/kən,densd'milk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
condensed milk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sữa đặc (có đường)
noun
[noncount] :canned milk with sugar added and much of the water removed
a
can
of
sweetened
condensed
milk
-
compare
evaporated
milk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content