Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

condensation /,kɒnden'sei∫n/  

  • Danh từ
    sự ngưng (hơi)
    the condensation of steam to water
    sự ngưng hơi thành nước
    the report is a brilliant condensation of several year's work
    (nghĩa bóng) bản báo cáo là kết quả ngưng đọng xuất sắc của nhiều năm làm việc
    giọt ngưng tụ
    the mirror was covered with condensation
    chiếc gương phủ đầy giọt nước ngưng tụ

    * Các từ tương tự:
    condensation trail, condensational