Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
condemned cell
/kən,demnd'sel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
xà lim giam tù tử hình
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content