Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
condemnation
/,kɒndem'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
condemnation
/ˌkɑːndəmˈneɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự kết tội
lời kết tội
noun
plural -tions
a statement or expression of very strong and definite criticism or disapproval [noncount]
The
plan
has
drawn
condemnation
from
both
sides
. [
count
]
The
government's
statement
was
a
condemnation
of
all
acts
of
terrorism
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content