Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
concurrently
/kən'kʌrəntli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] đồng thời
he
has
been
given
two
prison
sentences
to
run
concurrently
nó đồng thời bị hai án tù, nó bị hai án tù cùng một lúc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content