Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
concubine
/'kɒŋkjʊbain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
concubine
/ˈkɑːnkjʊˌbaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nàng hầu, thiếp
the
sultan's
wives
and
concubines
live
in
the
harem
cung phi và tỳ thiếp của vua sống ở hậu cung
noun
plural -bines
[count] :an unmarried woman who has sex with a man and lives with the man and his wife or wives
Concubines were common in many different societies in the past.
the
king's
concubines
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content