Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
concrete jungle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ jungles
[count] informal :a modern city or part of a city regarded as an unpleasant place filled with large, ugly buildings - usually singular
I
finally
got
out
of
the
concrete
jungle
and
moved
to
the
country
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content