Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

concourse /'kɒŋkɔ:s/  

  • Danh từ
    phòng đợi; bãi đợi (ở nhà ga…)
    the ticket office is at the rear of the station concourse
    quầy bán vé ở phía sau sân đợi nhà ga
    sự tụ tập; đám đông
    a vast concourse of pilgrims
    đám đông người hành hương