Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

concordant /kən'kɔ:dənt/  

  • Tính từ
    (+ with)
    hợp với, phù hợp với
    practice concordant with our principles
    thói quen phù hợp với những nguyên tắc của chúng ta

    * Các từ tương tự:
    concordantly