Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
concordant
/kən'kɔ:dənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
concordant
/kənˈkoɚdənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(+ with)
hợp với, phù hợp với
practice
concordant
with
our
principles
thói quen phù hợp với những nguyên tắc của chúng ta
* Các từ tương tự:
concordantly
adjective
formal :in agreement :having the same characteristics
All
three
tests
have
concordant
results
. -
often
+
with
His
views
are
concordant
with
those
of
the
president
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content