Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
concordance
/kən'kɔ:dəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
concordance
/kənˈkoɚdəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phụ lục các từ dùng trong một tác phẩm (theo thứ tự chữ cái)
a
Bible
concordance
phụ lục các từ trong kinh thánh
noun
plural -ances
[noncount] formal :a state in which things agree and do not conflict with each other
There
is
little
concordance
between
the
two
studies
.
The
witness's
testimony
was
not
in
concordance
with
[=
did
not
agree
with
]
the
rest
of
the
evidence
.
[count] :an alphabetical list of all of the words in a book or in a set of works written by an author
a
concordance
of
Shakespeare's
plays
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content