Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

concomitant /kən'kɒmitənt/  

  • Tính từ
    đi đôi với, kèm theo, cùng xảy ra
    concomitant events
    sự kiện cùng xảy ra đồng thời
    travel and all its concomitant discomforts
    chuyến đi với tất cả nỗi khó chịu kèm theo
    Danh từ
    (+ of)
    sự việc đi đôi với, sự việc kèm theo
    sự ốm yếu vốn hay kèm theo tuổi già

    * Các từ tương tự:
    concomitantly