Tính từ
đi đôi với, kèm theo, cùng xảy ra
concomitant events
sự kiện cùng xảy ra đồng thời
chuyến đi với tất cả nỗi khó chịu kèm theo
Danh từ
(+ of)
sự việc đi đôi với, sự việc kèm theo
sự ốm yếu vốn hay kèm theo tuổi già