Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
concoction
/kən'kɒk∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
concoction
/kənˈkɑːkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự pha chế
chất pha chế ra
noun
plural -tions
[count] :something (such as a food or drink) that is made by mixing together different things
Would
you
like
to
try
my
new
concoction?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content