Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conciliatory
/kən'siliətəri/
/kən'siliətə:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conciliatory
/kənˈsɪlijəˌtori/
/Brit kənˈsɪliətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hòa giải, dàn hòa
a
conciliatory
smile
nụ cười dàn hòa
adjective
[more ~; most ~] :intended to make someone less angry
a
conciliatory
note
/
message
/
statement
She
tried
to
sound
conciliatory
in
discussing
the
current
controversy
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content