Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conciliate
/kən'silieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conciliate
/kənˈsɪliˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
xoa dịu (người bị xúc phạm…)
hòa giải, dàn hòa
conciliate [
between
]
the
parties
in
a
dispute
giảng hòa các bên tranh chấp
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] formal :to make (someone) more friendly or less angry
The
company's
attempts
to
conciliate
the
strikers
have
failed
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content