Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
concessionaire
/kən'se∫ə'neə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
concessionaire
/kənˌsɛʃəˈneɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người được nhượng quyền (sử dụng đất…)
noun
plural -aires
[count] :a person or business that has been given the right to sell something on property owned by someone else :a person or business that has been given a concession (sense 4a)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content