Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

concertina /,kɒnsə'ti:nə/  

  • Danh từ
    (nhạc)
    đàn conxectina
    Động từ
    (concertinaed)
    dẹt rúm (ép từ hai đầu lại)
    chiếc xe tải bị dẹt rúm sau khi tông vào cây

    * Các từ tương tự:
    Concertina method of tariff reduction