Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
concertina
/,kɒnsə'ti:nə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
concertina
/ˌkɑːnsɚˈtiːnə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nhạc)
đàn conxectina
Động từ
(concertinaed)
dẹt rúm (ép từ hai đầu lại)
the
lorry
had
concertinaed
after
crashing
into
the
tree
chiếc xe tải bị dẹt rúm sau khi tông vào cây
* Các từ tương tự:
Concertina method of tariff reduction
noun
plural -nas
[count] :a musical instrument that resembles a small accordion and that is played by pressing the ends together
verb
-nas; -naed; -naing
[no obj] Brit :to fold or collapse together
The
car
concertinaed
on
impact
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content