Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
concerted
/kən'sɜ:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
concerted
/kənˈsɚtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
phối hợp
take
concerted
action
hành động phối hợp
make
a
concerted
attack
tấn công phối hợp
* Các từ tương tự:
Concerted action
,
concertedly
adjective
always used before a noun
done in a planned and deliberate way usually by several or many people
They
made
a
concerted
effort
to
make
her
feel
welcome
.
a
concerted
action
/
campaign
a
concerted
attack
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content