Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
concert-room
/'kɔnsəthɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-room) /'kɔnsətrum/* danh từ
phòng hoà nhạc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content