Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

concert /'kɒnsət/  

  • Danh từ
    buổi hòa nhạc
    give a concert for charity
    tổ chức một buổi hòa nhạc vì mục đích từ thiện
    at concert pitch
    ở thế sẵn sàng
    in concert
    trình diễn trực tiếp chứ không phải thu âm
    in concert [with somebody (something)]
    phối hợp hoạt động
    act in concert with
    hành động phối hợp với

    * Các từ tương tự:
    concert grand, concert-goer, concert-hall, concert-master, concert-room, concertealy, concerted, Concerted action, concertedly