Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
concernedly
/kən'sɜ:nidli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] lo lắng; [một cách] bận tâm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content