Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
concentration camp
/,kɒnsn'trei∫n kæmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
concentration camp
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
trại tập trung
noun
plural ~ camps
[count] :a type of prison where large numbers of people who are not soldiers are kept during a war and are usually forced to live in very bad conditions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content