Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conceivable
/kən'si:vəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conceivable
/kənˈsiːvəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể quan niệm được, có thể tưởng tượng được
it
is
hardly
conceivable [
to
me
]
that
she
should
do
such
a
thing
[tôi] thật khó tưởng tượng được rằng cô ta lại làm một điều như vậy
* Các từ tương tự:
conceivableness
adjective
able to be imagined :imaginable or possible
They
discussed
the
question
from
every
conceivable
angle
.
It
is
conceivable
that
she
will
refuse
to
go
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content