Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

conceivable /kən'si:vəbl/  

  • Tính từ
    có thể quan niệm được, có thể tưởng tượng được
    it is hardly conceivable [to methat she should do such a thing
    [tôi] thật khó tưởng tượng được rằng cô ta lại làm một điều như vậy

    * Các từ tương tự:
    conceivableness