Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
concave
/'kɒŋkeiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
concave
/ˌkɑːnˈkeɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
lõm
* Các từ tương tự:
Concave function (concavity)
,
concave lens
,
concave mirror
,
concave-convex
,
concave-convex lens
,
concavely
,
concaveness
adjective
[more ~; most ~] :having a shape like the inside of a bowl :curving inward
a
concave
lens
-
opposite
convex
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content