Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
concatenation
/kən,kæti'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
concatenation
/kɑnˌkætəˈneɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
concatenation of something
móc xích, chuỗi, loạt
an
unfortunate
concatenation
of
mishaps
một móc xích tai ương bất hạnh
* Các từ tương tự:
concatenation character
noun
plural -tions
[count] formal :a group of things linked together in a series
An
extraordinary
concatenation
of
factors
led
to
his
victory
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content