Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
computer science
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
computer science
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kỹ thuật) khoa học điện toán, khoa vi tính, tin học [TN]
noun
[noncount] :the study of computers and their uses
She
has
a
degree
in
computer
science
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content