Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
computation
/,kɒmpju:'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
computation
/ˌkɑːmpjʊˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tính toán bằng máy điện tóan
sự tính toán, sự ước tính
addition
and
division
are
forms
of
computation
cộng và chia là những phép tính
it
will
cost
£5000
at
the
lowest
computation
tính tối thiểu cũng phải giá đến 5000 bảng
* Các từ tương tự:
computation by combinator
,
computation by effect
,
computation correction
,
computation expression
,
computation language
,
computation method
,
computation model
,
computation module
,
computation speed
noun
plural -tions
the act or process of computing or calculating something :calculation [noncount]
methods
used
for
the
computation
of
taxes
[
count
]
simple
mental
computations
The
solution
required
a
series
of
computations
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content