Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
compunction
/kəm'pʌηk∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
compunction
/kəmˈpʌŋkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
compunction
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
sự áy náy, sự hối tiếc
she
kept
us
waiting
without
the
slightest
compunction
chị ta bắt chúng tôi đợi mà không chút áy náy
noun
plural -tions
a feeling of guilt or regret :remorse [noncount]
a
brutal
murderer
who
killed
without
compunction
He
feels
/
has
no
compunction
about
his
crimes
. [
count
] (
chiefly
US
)
He
has
no
compunctions
about
his
crimes
.
noun
He has no compunction about hurting your feelings
remorse
contrition
regret
uneasiness
of
mind
pang
or
pricking
of
conscience
self-reproach
She has no compunction about speaking her mind
hesitation
reluctance
reserve
disinclination
qualm
misgiving
unwillingness
fear
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content