Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

compromise /'kɒmprəmaiz/  

  • Danh từ
    sự thỏa hiệp
    most wage claims are settled by compromise
    phần lớn yêu sách về lương đều được dàn xếp bằng thỏa hiệp
    thỏa hiệp
    can the two sides reach a compromise?
    hai bên có thể đi đến một thỏa hiệp không?
    Động từ
    thỏa hiệp, dàn xếp
    làm hại, làm tổn thương
    compromise oneself
    tự làm hại mình
    sửa đổi, đụng đến
    she refused to compromise her principles
    bà ta không chịu đụng đến (không chịu sửa) những nguyên tắc của mình

    * Các từ tương tự:
    compromiser